|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án mạng
noun Murder đêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
| [án mạng] | | | murder, homicide | | | Äêm qua, cuá»™c há»—n chiến giữa hai băng găngxtÆ¡ ấy đã dẫn đến án mạng | | Last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder |
|
|
|
|